Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 56 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học : Tài liệu dùng cho học viên cao học / Lê Văn Học . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2018 . - 59tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-Phuong-phap-nghien-cuu-khoa-hoc_Le-Van-Hoc_2018.pdf
  • 2 Business driven technology / Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - Boston: McGraw-Hill, 2008 . - 610 tr. ; 28 cm + 02 CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01588
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 3 Chế tạo phôi gương quang học / Phạm Đồng Bằng, Đỗ Lệ Quyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 25tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00951
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 4 Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 1, Các chương trình, đề tài khoa học công nghệ (KC) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 463tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10387, SDH/Vt 00805-SDH/Vt 00808
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 5 Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 2, Các chương trình, đề tài khoa học nông nghiệp (KN); Nghiên cứu điều tra cơ bản (KT); Khoa học y dược (KY) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 391tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10388, PM/VT 10389
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 6 Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 3, Các chương trình, đề tài khoa học và nhân văn (KX) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 314tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00809
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 7 Đánh giá tiềm năng của quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học từ vi tảo tại Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Như Ngọc . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00985
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 8 Đi vào nghiên cứu khoa học / Nguyễn, Văn Tuấn . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2019 . - 369tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 001.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/2.%20Nguy%E1%BB%85n%20V%C4%83n%20Tu%E1%BA%A5n-%C4%90i%20v%C3%A0o%20NCKH.pdf
  • 9 Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Dương Văn Tiển . - H. : Xây dựng, 2006 . - 154tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.302
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phuong-phap-luan-nghien-cuu-khoa-hoc_Duong-Van-Tien_2006.pdf
  • 10 Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ (b.s) . - Ấn bản lần thứ 2. - H. : Tài chính, 2013 . - 343tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 001.42
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Phuong-phap-nghien-cuu-khoa-hoc-trong-trong-kinh-doanh_Nguyen-Dinh-Tho_2013.pdf
  • 11 Khảo sát và nghiên cứu dao động của ô tô 2 cầu / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00958
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 12 Kỷ yếu hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học các trường kinh tế và quản trị kinh doanh toàn quốc lần thứ III-năm 2014 . - H. : Thanh niên, 2014 . - 804tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04940
  • Chỉ số phân loại DDC: 001
  • 13 Mô hình hóa kết cấu máy CNC mini 3 trục bằng phần mềm Outodesk Inventor / Vũ Quyết Thắng, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00952
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 14 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý chất thải rắn của tỉnh Thanh Hóa / Nguyễn Thị Như Ngọc . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00982
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 15 Một số biện pháp tránh nguy cơ nhiễm độc As, Fe, Mn từ nước ngầm tại xã Đại Đồng huyện Kiến Thụy Hải Phòng / Phạm Thị Dương, Nguyễn Thị Hồng Vân . - 22tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00989
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 16 Một số phương pháp lặp giải một lớp các bất đẳng thức biến phân trong không gian Hilbert / Phạm Thị Thu Hoài . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00963
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 17 Nghiên cứu bộ tiêu chí đánh giá kỹ thuật phục hổi một số dạng ô nhiễm môi trường đất tại Việt Nam / Bùi Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thùy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00981
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 18 Nghiên cứu chế tạo cảm biến đo khí O2 dựa trên nguyên lý thuận từ / Nguyễn Ngọc Khải, Nguyễn Thị Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00962
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 19 Nghiên cứu chế tạo màng mỏng niken Hydroxit bieebs tính trên nền chất dẫn điện và tính chất điện hóa của chúng trong môi trường chất điện ly / Trương Thị Hạnh, Phạm Thị Dương . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00988
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 20 Nghiên cứu chế tạo mảng hạt nano silica có trật tự hai chiều không xếp khít trên đế silic và ứng dụng làm mặt nạ ăn mòn tạo mảng nano conic có trật tự / Nguyễn Văn Minh, Vũ Thị Trà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 14tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00961
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 21 Nghiên cứu chuyển đổi chất thải phosphogypsum từ Công ty Cổ phần Dap Vinachem thành Natri Sulfat và Canxi cacbonat / Vũ Minh Trọng . - 25tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00983
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 22 Nghiên cứu chuyển hóa 5 - Hydroxymethylfurfural thành nhiên liệu sinh học / Phạm Thị Hoa, Nguyễn Thị Anh Đào . - 22tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00987
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 23 Nghiên cứu cơ sở khoa học về quản lý nhà nước trong hoạt động bảo vệ môi trường biển ven bờ ở nước ta / Nguyễn Hoàng Yến, Nguyễn Thị Thư . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00977
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 24 Nghiên cứu đề xuất kịch bản phát thải các bon thấp cho thành phố Hải Phòng / Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 27tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00980
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 25 Nghiên cứu điều chế xúc tác quang hóa dạng rỗng chứa các cầu nano có từ tính ứng dụng trong xử lý quang fenton nước thải chứa chất ô nhiễm hữu cơ / Nguyễn Xuân Sang . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00976
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 26 Nghiên cứu đưa ra thuật toán tìm nghiệm nguyên của hệ phương trình tuyến tính hệ số hữu tỉ / Vũ Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 33tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00965
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 27 Nghiên cứu phản ứng oxi hóa chọn lọc Ancol Benzylic trên hệ xúc tác Cu/Sepiolite / Nguyễn Thị Như, Nguyễn Tiến Thảo . - 30tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00984
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 28 Nghiên cứu quá trình dạy học xác suất - thống kê nhằm giúp sinh viên tiếp cận với thực tiễn chuyên ngành học tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Mai Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00964
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • 29 Nghiên cứu thiết kế hệ thống sản xuất nước sạch sinh hoạt công suất 1000M3/ngày tại xã Tiên Cường huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng / Phạm Tiến Dũng . - 30tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00986
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 30 Nghiên cứu tính chất cấu trúc, quang, từ của vật liệu sắt điện không chì Bi0,5Na0,5TiO3 pha tạp CaFeO3 / Nguyễn Thế Hưng, Lê Mỹ Phượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00960
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 1 2
    Tìm thấy 56 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :